Có 2 kết quả:

覺醒 jué xǐng ㄐㄩㄝˊ ㄒㄧㄥˇ觉醒 jué xǐng ㄐㄩㄝˊ ㄒㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to awaken
(2) to come to realize
(3) awakened to the truth
(4) the truth dawns upon one
(5) scales fall from the eyes
(6) to become aware

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to awaken
(2) to come to realize
(3) awakened to the truth
(4) the truth dawns upon one
(5) scales fall from the eyes
(6) to become aware

Bình luận 0